Đại học Wrocław là trường đại học lớn nhất lớn trong khu vực và dạy hơn 40.000 sinh viên, trong đó khoảng 9000 sinh viên tốt nghiệp và 1300 sinh viên tiến sĩ tại 10 khoa, từ các trường Đại học hàng năm.
1. Thông tin tổng quan
- Tên Tiếng Việt: Trường Đại học Wroclaw
- Tên Tiếng Anh: University of Wroclaw
- Năm thành lập: 1702
- Số sinh viên: 31.000 ~ 40.000
- Website trường: https://international.uni.wroc.pl/en/front
2. Giới thiệu chung về trường Đại học Wroclaw
Đại học Wroclaw nằm ở Wroclaw là thủ đô kinh tế, văn hóa và trí tuệ của Lower Silesia – phía tây nam Ba Lan. Được thành lập từ năm 1702, Đại học Wroclaw xếp hạng 47 trong bảng xếp hạng EECA. Đây là trường đại học lớn nhất ở khu vực Lower Silesaia và hiện đang giảng dạy hơn 40,000 sinh viên và khoảng hơn 1,300 sinh viên học tiến sĩ trên 10 khoa.
Wroclaw là thành phố lớn thứ 4 của Ba Lan với lịch sử thăng trầm, phong cảnh xinh đẹp và được nhiều du khách xếp vào danh sách những điểm đến được yêu thích nhất nơi trời Âu. Wroclaw là một thành phố rất phồn hoa và tấp nập. Nơi đây cũng là nơi có rất nhiều những trường đại học nổi tiếng như Trường đại học Wroclaw. Ở Wroclaw còn nổi tiếng với những công trình nghiên cứu khoa học nổi tiếng trên thế giới.
3. Hệ thống giáo dục
Đại học Wrocław là trường đại học lớn nhất lớn trong khu vực và dạy hơn 40.000 sinh viên, trong đó khoảng 9000 sinh viên tốt nghiệp và 1300 sinh viên tiến sĩ tại 10 khoa, từ các trường Đại học hàng năm. Cung cấp các trình độ cử nhân, thạc sĩ và trình độ tiến sĩ. Tất cả các khoa tại Đại học Wroclaw cung cấp ít nhất một chương trình thạc sĩ bằng tiếng Anh và một số chương trình ở cấp cử nhân.
Trọng tâm đầu tiên và quan trọng nhất mà trường Đại học Wroclaw hướng tới là nghiên cứu khoa học. Sự thành công của các nhà nghiên cứu thuộc Đại học Wrolaw gần đây đã có được sự công nhận bởi các nhà chức trách của chính phủ Ba Lan.
4. Hỗ trợ sinh viên
Vườn ươm học thuật của Doanh nhân hợp tác với Công viên Công nghệ Wrocław, một trung tâm công nghệ với các phòng thí nghiệm, không gian văn phòng, trung tâm hội nghị và các thiết bị đa phương tiện hiện đại. Mục tiêu của Công viên Công nghệ là để tạo điều kiện cho việc sử dụng tiềm lực khoa học và công nghiệp của Wrocław và khu vực và để kích thích ngành công nghiệp công nghệ tiên tiến
5. Cuộc sống sinh viên
Đại học Wroclaw thành lập hai ký túc xá dành cho sinh viên. Cả hai đều nằm trong phạm vi dễ dàng đi lại từ trung tâm thành phố, cung cấp cho sinh viên một môi trường học tập thân thiện và an toàn. Học sinh sống trong các module chia sẻ với hai phòng ngủ và một phòng tắm chung và nhà bếp. Nhà bếp được trang bị tủ lạnh và nồi cơm điện. Mỗi phòng đều có thể truy cập Internet. Học sinh có thể sử dụng phòng sinh hoạt chung, câu lạc bộ, các phòng nghiên cứu và giặt quần áo.
-
Thông tin về khu học xá
Đại học Wroclaw bao gồm hơn 50 khu giảng đường cũ và mới được đặt tại nhiều địa điểm khác nhau, nhưng chủ yếu là ở trung tâm thành phố. Trường bao quanh vườn thực vật Arboretum ở Wojslawice, một trạm nghiên cứu địa cực ở Spitsbergen (Norway) và một số khu vực khác như: Đài thiên văn Białków, trạm khí tượng học ở núi Karkonosze, trạm sinh thái Karpacz (núi Sudety) và trạm nghiên cứu về chim ở Ruda Milicka.
-
Chỗ ở
Hai khu kí túc xá của trường lần lượt có 17 và 21 tầng, với các phòng đơn, phòng đôi và phòng ba người (tất cả đều có ban công), hai phòng dùng chung bếp ăn và nhà tắm. Các phòng đều được trang bị đầy đủ đồ đạc (giường, bàn, ghế, tủ quần áo, bàn máy vi tính, chạn bát). Sinh viên sẽ được nhận ga trải giường và thay ga theo tháng (3 tuần một lần). Trang thiết bị của phòng bếp vẫn còn hạn chế, chỉ có một tủ lạnh. Các sinh viên dùng riêng dao nĩa và bát đĩa. Vì vậy, trong những ngày đầu tiên ở trường, sinh viên nên mang theo dao và nĩa cho mình. Sinh viên cũng có thể chọn ở ghép với một sinh viên người Ba Lan.
Trường tập trung vào các ngành nghiên cứu khóa học với các học giả đến từ nhiều nơi trên thế giới và các tổ chức giáo dục đại học khác ở Ba Lan. Điều đó đã mang lại cho trường với 9 người đoạt giải Nobel trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
6. Các chuyên ngành đào tạo chính của trường:
- Sinh học
- Công nghệ sinh học
- Hóa học
- Quản lý môi trường khoa học và trái đất
- Lịch sử và khoa học sư phạm
- Luật
- Quản trị và kinh tế
- Toán và khoa học máy tính
- Ngữ văn
- Vật lý và thiên văn học
- Khoa học xã hội
Khóa học và chi phí
Programme of studies | EU candidates
for each year in EUR |
non-EU candidates
1st year in EUR |
non-EU candidates
2nd year in EUR |
non-EU candidates
3rd year in EUR |
level of studies |
Political Science (4 specializations) | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
European Cultures | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
Chemistry | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
Biotechnology | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
Classics and European Identity | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
Business and Administration (Specialisations: Business, Finance, Governance) | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
Criminal Justice | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
International Relations – Global Studies | 2000 | 3350 | 3200 | 3200 | bachelor |
English Philology | 0 | 2150 | 2000 | 2000 | bachelor |
Managerial Economics | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Chemistry | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Political Science | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
European Studies | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Journalism and Social Communication | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Administration in International Organizations | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Sociology – Intercultural Mediation | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Communication Management – Image Communication | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Communication Management – Image Communication (part-time studies) | 1500 | 2650 | 2500 | – | master |
Empirical and Theoretical Linguistics (ETHEL) | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
LLM International & European Law | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Theoretical Physics | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Public History | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
International Relations – Global Studies | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Tourism and Hospitality | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
Applied Geoscience | 2000 | 3350 | 3200 | – | master |
English Philology | 0 | 2150 | 2000 | master | |
Global Communication | 1400 | 2450 | 2300 | master |
7. Yêu cầu đầu vào
- Yêu cầu tiếng anh
Certificate | Yêu cầu tất cả các chương trình | Yêu cầu đối với khóa Master of English Philology and ETHEL |
IELTS | 6.0 | 7.0 |
- Chứng chỉ không quá 3 năm
- Nếu chương trình học trước của học sinh học bằng tiếng anh=> học sinh sẽ phỏng vấn skype (phí 20EUR)
- Cho nợ HPH ĐSQ khi đến trường nộp