Chi phí du học Thụy Điển bao nhiêu tiền? Cập nhật 2026

Chi phí du học Thụy Điển là một trong những câu hỏi hàng đầu mà phụ huynh và học sinh Việt Nam quan tâm khi cân nhắc lựa chọn quốc gia Bắc Âu này. Với chất lượng giáo dục đẳng cấp thế giới cùng môi trường sống an toàn, Thụy Điển ngày càng thu hút nhiều sinh viên quốc tế, trong đó có Việt Nam.

Tuy nhiên, việc lập kế hoạch tài chính chính xác là bước chuẩn bị không thể thiếu, giúp bạn tránh những bất ngờ không mong muốn khi đã đặt chân đến đất nước này. Bài viết dưới đây của Du học New Ocean sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và cập nhật nhất về học phí, chi phí sinh hoạt và các khoản phí phát sinh khác, giúp bạn có cái nhìn toàn diện để lập kế hoạch du học Thụy Điển hiệu quả.

Tổng quan về chi phí du học Thụy Điển

Chi phí du học Thụy Điển thường được chia thành ba nhóm chính: học phí, chi phí sinh hoạt và các chi phí phát sinh khác. Mỗi nhóm đều đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định ngân sách du học của bạn.

Khi xem xét tổng thể các chi phí du học tại Thụy Điển, bạn cần lưu ý những yếu tố ảnh hưởng chính sau:

  • Trường đại học và ngành học: Mỗi trường có mức học phí khác nhau, và các ngành kỹ thuật, y dược thường cao hơn ngành xã hội.
  • Thành phố sinh sống: Chi phí ở Stockholm, Gothenburg sẽ cao hơn các thành phố nhỏ.
  • Lối sống cá nhân: Thói quen ăn uống, đi lại và giải trí ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí.
  • Khả năng tiếp cận học bổng: Học bổng có thể giảm đáng kể gánh nặng tài chính.

Để chuẩn bị tài chính hiệu quả, bạn nên lập một bảng tính chi tiết bao gồm tất cả các khoản chi phí dự kiến cho toàn bộ thời gian học tập. Điều này sẽ giúp bạn không bỏ sót bất kỳ khoản phí quan trọng nào và có kế hoạch dự phòng cho những chi phí phát sinh.

Chi phí du học Thụy Điển mới nhất 2026
Chi phí du học Thụy Điển mới nhất 2026

Học phí du học Thụy Điển theo ngành và bậc học

Bảng học phí mới nhất cho từng ngành/bậc học

Học phí tại Thụy Điển thường được tính theo năm học và khác nhau tùy theo bậc học, ngành học và trường đại học. Dưới đây là bảng tổng hợp học phí trung bình cho sinh viên quốc tế (không thuộc EU/EEA):

Ngành học

Học phí bậc Cử nhân

Học phí bậc Thạc sĩ

Nhân văn, Xã hội

80,000 – 110,000

90,000 – 120,000

Kinh tế, Quản lý

90,000 – 130,000

120,000 – 150,000

Khoa học tự nhiên

120,000 – 145,000

130,000 – 160,000

Kỹ thuật, CNTT

120,000 – 150,000

140,000 – 170,000

Y học, Y tế

150,000 – 200,000

180,000 – 220,000

Nghệ thuật, Thiết kế

150,000 – 250,000

170,000 – 270,000

Lưu ý: 1 SEK ≈ 2,400 VNĐ (tỷ giá có thể thay đổi).

Mức học phí chênh lệch giữa các ngành chủ yếu do chi phí đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị thí nghiệm và đặc thù của từng ngành. Các ngành nghệ thuật, y khoa và kỹ thuật thường yêu cầu nhiều thiết bị chuyên dụng nên có học phí cao hơn.

So sánh học phí giữa trường lớn, thành phố lớn–nhỏ

Học phí không chỉ khác biệt giữa các ngành mà còn giữa các trường đại học và địa điểm:

Trường Đại học

Thành phố

Mức học phí trung bình

Karolinska Institutet

Stockholm

180,000 – 220,000

KTH Royal Institute of Technology

Stockholm

150,000 – 190,000

Lund University

Lund

120,000 – 180,000

Uppsala University

Uppsala

120,000 – 170,000

Chalmers University of Technology

Gothenburg

140,000 – 180,000

Dalarna University

Falun

80,000 – 130,000

Linnaeus University

Växjö

85,000 – 125,000

Các trường tại Stockholm và Gothenburg thường có mức học phí cao hơn 15-25% so với các trường ở thành phố nhỏ như Falun hay Växjö. Nếu ngân sách của bạn có hạn, việc lựa chọn trường đại học ở thành phố nhỏ hơn có thể là một chiến lược thông minh mà không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng giáo dục bạn nhận được.

Những khoản phí bắt buộc kèm học phí

Ngoài học phí chính, sinh viên quốc tế cần chuẩn bị các khoản phí bắt buộc khác:

  • Phí đăng ký hồ sơ: Khoảng 900 SEK (2.1 triệu VNĐ) cho mỗi đợt nộp đơn
  • Phí liên đoàn sinh viên: 200-500 SEK/học kỳ (0.5-1.2 triệu VNĐ)
  • Phí giáo trình, tài liệu học tập: 3,000-8,000 SEK/năm (7-19 triệu VNĐ)
  • Phí dự phòng học lại: 15,000-25,000 SEK/môn (36-60 triệu VNĐ)

Các khoản này thường phải đóng vào đầu mỗi học kỳ hoặc năm học. Đặc biệt, phí đăng ký hồ sơ phải nộp ngay khi bạn nộp đơn xin học, và không được hoàn lại dù bạn có được nhận hay không.

Chi phí sinh hoạt của du học sinh tại Thụy Điển

Chi phí sinh hoạt chiếm phần lớn trong tổng chi phí du học Thụy Điển. Dưới đây là các khoản chi phí sinh hoạt hàng tháng mà du học sinh cần chuẩn bị:

  • Nhà ở: 3,500-6,500 SEK/tháng (8.4-15.6 triệu VNĐ)
    • Phòng ký túc xá: 3,500-4,500 SEK
    • Căn hộ chung: 4,000-5,500 SEK
    • Căn hộ riêng: 5,500-9,000 SEK
  • Ăn uống: 2,000-3,000 SEK/tháng (4.8-7.2 triệu VNĐ)
    • Tự nấu ăn: 2,000-2,500 SEK
    • Ăn ngoài đôi khi: 2,500-3,500 SEK
  • Di chuyển: 550-750 SEK/tháng (1.3-1.8 triệu VNĐ)
    • Thẻ tháng sinh viên: 550-650 SEK
    • Thuê/mua xe đạp: 200-1,000 SEK (một lần)
  • Bảo hiểm: 300-500 SEK/tháng (0.7-1.2 triệu VNĐ)
  • Internet, điện thoại: 400-600 SEK/tháng (1-1.4 triệu VNĐ)
  • Sách vở, tài liệu học tập: 500-800 SEK/tháng (1.2-1.9 triệu VNĐ)
  • Quần áo, đồ dùng cá nhân: 700-1,200 SEK/tháng (1.7-2.9 triệu VNĐ)
  • Giải trí, hoạt động xã hội: 800-1,500 SEK/tháng (1.9-3.6 triệu VNĐ)

Mức chi phí trên có thể thay đổi tùy thuộc vào lối sống và thói quen tiêu dùng của mỗi người. Nhiều sinh viên có thể giảm chi phí bằng cách nấu ăn tại nhà, sử dụng xe đạp thay vì phương tiện công cộng, và tận dụng các giảm giá dành cho sinh viên.

Stockholm là thành phố đắt đỏ nhất với chi phí nhà ở cao hơn khoảng 30-40% so với các thành phố nhỏ như Växjö hay Umeå. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, việc chọn trường ở các thành phố cỡ vừa và nhỏ có thể giúp bạn tiết kiệm 20-30% tổng chi phí sinh hoạt hàng năm.

Chi phí sinh hoạt của du học sinh tại Thụy Điển
Chi phí sinh hoạt của du học sinh tại Thụy Điển

Các chi phí phát sinh khác khi du học Thụy Điển

Ngoài học phí và chi phí sinh hoạt, du học sinh cần chuẩn bị cho các khoản phí phát sinh quan trọng khác:

  • Chi phí làm visa du học: Khoảng 1,500 SEK (3.6 triệu VNĐ) Đây là phí nộp hồ sơ xin thị thực sinh viên tại Đại sứ quán Thụy Điển, không được hoàn lại dù bạn có được chấp thuận hay không.
  • Vé máy bay: 15,000-25,000 SEK khứ hồi (36-60 triệu VNĐ) Giá vé thay đổi tùy theo mùa và thời điểm đặt. Nên đặt trước 3-6 tháng để có giá tốt nhất.
  • Bảo hiểm y tế: 3,000-6,000 SEK/năm (7.2-14.4 triệu VNĐ) Một số trường đã bao gồm bảo hiểm cơ bản trong học phí, nhưng bạn nên mua thêm bảo hiểm toàn diện.
  • Chi phí khám sức khỏe và tiêm phòng: 1,500-3,000 SEK (3.6-7.2 triệu VNĐ) Bao gồm các xét nghiệm bắt buộc và tiêm phòng theo yêu cầu của Thụy Điển.
  • Quỹ dự phòng khẩn cấp: Tối thiểu 10,000 SEK (24 triệu VNĐ) Cần thiết cho các tình huống không lường trước như ốm đau, tai nạn hoặc cần thay đổi chỗ ở đột xuất.
  • Chi phí làm lại giấy tờ, thẻ cư trú: 1,000-2,000 SEK (2.4-4.8 triệu VNĐ) Trong trường hợp mất hoặc hết hạn các giấy tờ quan trọng.
  • Chi phí đi lại trong kỳ nghỉ: 5,000-15,000 SEK/năm (12-36 triệu VNĐ) Nếu bạn dự định khám phá Thụy Điển hoặc các nước châu Âu lân cận trong dịp nghỉ.

Tổng cộng, các chi phí phát sinh có thể dao động từ 37,000-67,000 SEK (88.8-160.8 triệu VNĐ) trong năm đầu tiên, và thấp hơn trong những năm tiếp theo khi bạn không cần làm visa, khám sức khỏe ban đầu.

Lời khuyên quan trọng là nên có một khoản dự phòng khoảng 15-20% tổng chi phí dự tính để xử lý các tình huống bất ngờ. Điều này sẽ giúp bạn an tâm hơn trong suốt thời gian học tập tại Thụy Điển.

Mẹo tối ưu và tiết kiệm chi phí khi du học Thụy Điển

Để giảm bớt gánh nặng tài chính khi du học Thụy Điển, dưới đây là những mẹo hiệu quả được chia sẻ từ các du học sinh:

  • Tìm kiếm học bổng tích cực
    • Học bổng Swedish Institute: Cung cấp hỗ trợ toàn phần bao gồm học phí và sinh hoạt phí
    • Học bổng của các trường đại học: Nhiều trường như Lund, Uppsala, KTH đều có học bổng riêng cho sinh viên quốc tế
    • Học bổng doanh nghiệp: Các công ty lớn như Ericsson, Volvo thường tài trợ cho sinh viên ngành kỹ thuật, công nghệ
  • Tối ưu hóa chi phí nhà ở
    • Đăng ký ký túc xá sớm (ít nhất 6 tháng trước)
    • Chia sẻ căn hộ với bạn cùng phòng để giảm 30-40% chi phí
    • Tìm nhà ở vùng ngoại ô có thể tiết kiệm 20-30% so với trung tâm thành phố
  • Tiết kiệm chi phí ăn uống
    • Nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài (tiết kiệm 50-60%)
    • Mua sắm tại các cửa hàng giá rẻ như Lidl, Willys thay vì ICA, Hemköp
    • Tận dụng thẻ sinh viên để được giảm giá tại nhiều nhà hàng
  • Tận dụng quyền làm thêm hợp pháp
    • Sinh viên quốc tế được phép làm việc không giới hạn thời gian trong khi học
    • Các công việc phổ biến: phục vụ nhà hàng (120-150 SEK/giờ), trợ giảng (150-200 SEK/giờ), bán hàng (130-160 SEK/giờ)
    • Thu nhập trung bình: 5,000-10,000 SEK/tháng nếu làm việc bán thời gian
  • Tận dụng các ưu đãi dành cho sinh viên
    • Thẻ Mecenat/Student Card: Giảm giá 10-50% cho giao thông, nhà hàng, cửa hàng, phòng gym
    • Vé máy bay/tàu giảm giá đặc biệt cho sinh viên (SJ, SAS thường có chương trình giảm 15-25%)
    • Tham gia các sự kiện miễn phí tại trường và thành phố
Mẹo tối ưu và tiết kiệm chi phí khi du học Thụy Điển
Mẹo tối ưu và tiết kiệm chi phí khi du học Thụy Điển

Checklist chuẩn bị tài chính trước khi lên đường

Trước khi đến Thụy Điển, hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị đầy đủ các yếu tố tài chính sau:

  • Chứng minh tài chính cho visa
    • Bảng sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện số dư tối thiểu 10,000 SEK/tháng cho thời gian học (khoảng 100,000 SEK/năm học)
    • Giấy xác nhận học bổng (nếu có)
    • Bảo đảm tiền trong tài khoản ít nhất 3-6 tháng trước khi nộp hồ sơ visa
  • Chuẩn bị phương thức thanh toán quốc tế
    • Mở thẻ Visa/Mastercard có chức năng thanh toán quốc tế
    • Mở tài khoản Wise (TransferWise) để chuyển tiền với phí thấp
    • Tìm hiểu về phí giao dịch quốc tế của ngân hàng (thường 1.5-3%)
  • Thanh toán học phí đúng hạn
    • Xác nhận thời hạn và phương thức thanh toán học phí
    • Thực hiện chuyển khoản quốc tế trước hạn chót ít nhất 2 tuần (vì có thể mất 3-5 ngày làm việc)
    • Lưu giữ biên lai thanh toán để xuất trình khi cần
  • Chuẩn bị tiền mặt khi đến nơi
    • Mang theo khoảng 5,000-10,000 SEK tiền mặt (hoặc EUR/USD để đổi)
    • Chuẩn bị thêm 1,000-2,000 SEK dự phòng cho các chi phí phát sinh ngay khi đến
  • Lập kế hoạch chuyển tiền định kỳ
    • Thống nhất với gia đình lịch chuyển tiền hàng tháng/quý
    • Tìm hiểu và so sánh phương thức chuyển tiền với phí thấp nhất
  • Bảo hiểm du học
    • Mua bảo hiểm toàn diện bao gồm y tế, tai nạn, hành lý
    • Lưu ý các điều khoản về hoàn phí, bảo hiểm nhà ở và tài sản cá nhân

Lưu ý quan trọng: Khi chuẩn bị tài chính để chứng minh cho hồ sơ visa Thụy Điển, cần đảm bảo tiền đã nằm trong tài khoản ít nhất 3 tháng để tránh bị từ chối vì nguồn tiền không rõ ràng. Nhiều du học sinh khuyên nên chuẩn bị số dư cao hơn 10-15% so với mức tối thiểu yêu cầu để tăng khả năng được chấp thuận visa.

Câu hỏi thường gặp về chi phí du học Thụy Điển

Sinh viên quốc tế có được miễn học phí tại Thụy Điển không?

Sinh viên đến từ các nước EU/EEA được miễn học phí. Sinh viên ngoài EU/EEA (bao gồm Việt Nam) phải đóng học phí đầy đủ, trừ khi được nhận học bổng.

Tôi cần bao nhiêu tiền trong tài khoản để xin visa du học Thụy Điển?

Bạn cần chứng minh có ít nhất 10,000 SEK/tháng cho toàn bộ thời gian học tập. Ví dụ, chương trình 10 tháng cần chứng minh 100,000 SEK (khoảng 240 triệu VNĐ).

Liệu tôi có thể trang trải chi phí sinh hoạt bằng công việc làm thêm không?

Có thể trang trải một phần, nhưng không nên dựa hoàn toàn vào thu nhập từ việc làm thêm. Sinh viên thường kiếm được 5,000-10,000 SEK/tháng với công việc bán thời gian, đủ để trang trải khoảng 40-70% chi phí sinh hoạt.

Thụy Điển có đắt đỏ hơn so với các quốc gia du học phổ biến khác không?

Có, chi phí sinh hoạt tại Thụy Điển cao hơn khoảng 10-20% so với Đức và 15-25% so với Pháp, nhưng thấp hơn khoảng 5-15% so với Na Uy và Thụy Sĩ.

Có cách nào để giảm học phí tại Thụy Điển không?

Các cách phổ biến nhất là:

  • Xin học bổng từ Swedish Institute, trường đại học hoặc các tổ chức bên ngoài
  • Chọn các trường và ngành có học phí thấp hơn
  • Xem xét các chương trình trao đổi sinh viên với thời gian ngắn hơn

Tôi có thể mở tài khoản ngân hàng tại Thụy Điển không?

Có, nhưng bạn cần có personnummer (số nhận dạng cá nhân) – thường mất 1-3 tháng sau khi đến. Trong thời gian chờ đợi, hãy sử dụng thẻ quốc tế hoặc dịch vụ như Wise (TransferWise).

Chi phí y tế và bảo hiểm tại Thụy Điển như thế nào?

Hầu hết sinh viên quốc tế được bao gồm trong hệ thống y tế công của Thụy Điển sau khi đăng ký personnummer. Tuy nhiên, vẫn nên mua bảo hiểm y tế bổ sung (3,000-6,000 SEK/năm) để bảo vệ toàn diện hơn.

Nên chuẩn bị khoản dự phòng bao nhiêu cho chi phí phát sinh?

Nên dự trù thêm khoảng 15-20% tổng chi phí dự kiến. Với chương trình 1 năm, khoản dự phòng lý tưởng là 40,000-50,000 SEK (96-120 triệu VNĐ).

Chi phí du học Thụy Điển tuy không nhỏ nhưng hoàn toàn xứng đáng với chất lượng giáo dục đẳng cấp thế giới và trải nghiệm sống trong một quốc gia với chỉ số hạnh phúc cao. Với mức chi phí trung bình từ 250,000-350,000 SEK/năm (600-840 triệu VNĐ), Thụy Điển đòi hỏi sự đầu tư tài chính nghiêm túc nhưng đồng thời cũng mang lại giá trị tương xứng.

Bí quyết thành công khi du học Thụy Điển nằm ở việc lập kế hoạch tài chính chi tiết, tìm kiếm học bổng tích cực và áp dụng các chiến lược tiết kiệm thông minh. Đừng để vấn đề tài chính cản trở ước mơ du học của bạn – hãy chuẩn bị thật kỹ lưỡng và tận dụng mọi cơ hội hỗ trợ tài chính có thể.

Nếu bạn đang cân nhắc du học Thụy Điển và muốn được tư vấn chi tiết hơn về chi phí, học bổng cũng như các chiến lược tài chính phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với Du học New Ocean. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ khâu lập kế hoạch tài chính, tìm kiếm học bổng, cho đến việc chuẩn bị hồ sơ visa với tỷ lệ thành công cao.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DU HỌC

ĐĂNG KÝ NHẬN HỌC BỔNG