Được thành lập năm 1991 tại Perth, bang Tây Úc, Đại học Edith Cowan (ECU) cung cấp hơn 250 chương trình đào tạo hệ dự bị, Cử nhân, Thạc sĩ thuộc các lĩnh vực khác nhau; và được xếp hạng 5 sao về chất lượng giảng dạy trong nhiều năm liền. ECU cam kết trang bị cho sinh viên đầy đủ kỹ năng, kiến thức cần thiết để tự tin ra trường xin việc. Các em học sinh sinh viên quan tâm du học Úc có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về điều kiện tuyển sinh, học phí, chương trình đào tạo của Đại học Edith Cowan trong bài viết dưới đây.
Giới thiệu chung về trường Đại học Edith Cowan
– Tên tiếng Anh: Edith Cowan University (ECU)
– Năm thành lập: 1991
– Loại hình: Công lập
– Địa chỉ: 270 Joondalup Dr, Joondalup WA 6027, Australia
– Website: https://www.ecu.edu.au/
– Số điện thoại: +61 134328
– Số lượng phân viện: 03 (Joondalup, Mount Lawley, South West)
– Chương trình đào tạo: Cử nhân, Sau Đại học, Thạc sĩ và Tiến sĩ
– Ngành học: Khoa học Xã hội & Nhân văn; Kinh doanh & Luật; Kỹ thuật & Công nghệ; Y tế & Khoa học Sức khỏe; Điều dưỡng; Khoa học tự nhiên; Giáo dục; Nghệ thuật
– Kỳ nhập học: Tháng 2, 7
Chương trình đào tạo – học phí tại ECU
Trường Đại học Edith Cowan cung cấp 228 khóa học văn bằng, chứng chỉ Đại học và Sau Đại học thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau; trong đó có 143 chương trình dành cho sinh viên quốc tế.
Undergraduate – Bậc Đại học
Chương trình đào tạo | Số lượng khóa học | Ngành học | Thời gian | Học phí (AUD/năm) |
---|---|---|---|---|
Diploma | 1 | Hàng không | 1 năm | 35,800 |
Bachelor’s Degree | 59 | KH Xã hội, KH Tự nhiên, Nghệ thuật, Thương mại, Truyền thông, Hàng không, Khoa học máy tính, Tư vấn, An ninh, Tội phạm học và Tư pháp, Thiết kế, Giáo dục, Khoa học Kỹ thuật, Môi trường, Khoa học Sức khỏe, Quản lý Du lịch và Khách sạn, CNTT, Luật, Marketing, Tâm lý, Thể thao, Y tế, Điều dưỡng, Hoạt động xã hội, Công nghệ | 3 – 5 năm | 31,800 – 45,850 |
Honour | 21 | KH Xã hội, KH Tự nhiên, KH máy tính, Kỹ thuật, Hóa học, Dân dụng và Môi trường, Điện và Năng lượng tái tạo, Truyền thông, Cơ khí, Cơ điện tử, Dầu mỏ, Thương mại, Luật, Âm nhạc, Nghệ thuật | 1 – 6 năm | 31,800 – 41,600 |
Postgraduate – Sau Đại học
Chương trình đào tạo | Số lượng khóa học | Ngành học | Thời gian | Học phí (AUD/năm) |
---|---|---|---|---|
Graduate Certificate | 8 | KH Dữ liệu, Môi trường, Digital Marketing, Kinh doanh, Tâm lý, Y tế, An ninh mạng, Quản lý khách sạn | 6 tháng | 15,550 – 18,600 |
Graduate Diploma | 8 | KH Môi trường, Dầu mỏ, Phát thanh truyền hình, Kinh doanh, Tâm lý, Y tế, Quản lý chuỗi cung ứng và Hậu cần | 1 năm | 31,100 – 36,100 |
Master by Coursework | 34 | Tin sinh học, Quản trị Kinh doanh, Tâm lý học, Truyền thông, KH Máy tính, Y tế, An ninh mạng, KH Dự liệu, Giáo dục, Kỹ thuật, KH Môi trường, Tài chính – Ngân hàng, Làm vườn, Quản lý nhân sự, Quản lý khách sạn, CNTT, Marketing, Điều dưỡng, Kế toán, Quản lý dự án, Giáo dục, Công nghệ, Quản lý chuỗi cung ứng và Hậu cần | 1 – 2 năm | 31,100 – 48,150 |
Master by Research | 10 | Kinh doanh, KH Máy tính, Giáo dục, KH Kỹ thuật, Luật, Y tế - KH Sức khỏe, Hộ sinh, Điều dưỡng, KH Tự nhiên, KH Xã hội | 1.5 – 2 năm | 32,550 – 39,600 |
Doctorate | 2 | Doctor of Philosophy | 4 năm | 36,300 |
Yêu cầu đầu vào
- Chương trình Diploma:
- Tốt nghiệp THPT
- IELTS 6.0 (Không kỹ năng nào dưới 6.0)
- Chương trình Cử nhân:
- AQF Cert IV (tương đương chứng chỉ đào tạo nghề tại Việt Nam); hoàn thành chương trình Dự bị Đại học hoặc vượt qua kì thi STAT (Bài thi tuyển sinh Đại học đặc biệt)
- IELTS 6.0 (Không kỹ năng nào dưới 6.0)
- Chương trình Cử nhân danh dự:
- Tốt nghiệp Đại học
- IELTS 6.0 (Không kỹ năng nào dưới 6.0)
- Chương trình cấp Chứng chỉ Sau Đại học (Certificate/Diploma):
- Tốt nghiệp Đại học
- IELTS 6.5 (Không kỹ năng nào dưới 6.0)
- Chương trình Master Coursework:
- Tốt nghiệp Đại học
- IELTS 6.5 (Không kỹ năng nào dưới 6.0)
- Chương trình Thạc sĩ nghiên cứu:
- Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành liên quan
- IELTS 6.5 (Không kỹ năng nào dưới 6.0)
- Chương trình Tiến sĩ:
- Bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Cử nhân danh dự
- IELTS 6.5 (Không kỹ năng nào dưới 6.0)
Các chương trình học bổng
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế bậc Đại học:
Tên học bổng | Giá trị | Hạn chót | Đối tượng |
---|---|---|---|
The International Undergraduate Scholarship | 20% học phí | 31/07/2022 | Không phải công dân Úc hoặc New Zealand và không nhận được học bổng chính phủ |
International Australian Alumni Scholarship | 20% học phí | 31/07/2022 | Không phải công dân Úc hoặc New Zealand đã hoàn thành ít nhất 1 chương trình học tại Úc (khóa Tiếng Anh tối thiểu 10 tuần; THCS; Đào tạo nghề…) |
International South-West Accommodation Bursary | Giảm 100% phí ăn ở tại Campus ECU South West trong 22 tuần | 07/08/2022 | Sinh viên quốc tế học tại khu học xá ECU South West (Bunbury) |
International Accommodation Bursary | Giảm 50% phí ăn ở tại Campus Mount Lawley trong 22 tuần | 07/08/2022 | Sinh viên quốc tế học tại khu học xá ECU Mount Lawley |
Edith Cowan College (ECC) Pathway Scholarship | 20% học phí | 16/10/2022 | Sinh viên quốc tế học tại ECC khóa học chuyển tiếp sang ECU |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế Sau Đại học:
Tên học bổng | Giá trị | Hạn chót | Đối tượng |
---|---|---|---|
ECU Higher Degree by Research Scholarship | 29,000 AUD/năm | 26/06/2022 | Sinh viên quốc tế chương trình Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ |
Executive Dean’s Scholarship | 10% học phí | 31/07/2022 | Sinh viên quốc tế đăng ký học Thạc sĩ Kỹ thuật |
International Masters Scholarship | 20% học phí năm đầu tiên | 31/07/2022 | Sinh viên quốc tế chương trình Thạc sĩ |
International Australian Alumni Scholarship | 20% học phí | 31/07/2022 | Không phải công dân Úc hoặc New Zealand đã hoàn thành ít nhất 1 chương trình học tại Úc (khóa Tiếng Anh tối thiểu 10 tuần; THCS; Đào tạo nghề…) |
International Accommodation Bursary | Giảm 50% phí ăn ở tại Campus Mount Lawley trong 22 tuần | 07/08/2022 | Sinh viên quốc tế học tại khu học xá ECU Mount Lawley |
Ưu đãi của New Ocean dành cho du học sinh Úc
✓ Miễn phí Dịch vụ
✓ Miễn phí Tư vấn
✓ Miễn phí Dịch thuật
✓ Miễn phí hỗ trợ hướng dẫn phỏng vấn xin visa
✓ Tặng 2.000.000đ hỗ trợ tiền vé máy bay
✓ Tặng Vali kéo trị giá 2.000.000đ