Chi phí du học Séc bao nhiêu tiền? Tổng hợp mới nhất 2026

Chi phí du học Séc là vấn đề quan tâm hàng đầu của nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam khi cân nhắc lựa chọn quốc gia này làm điểm đến du học. So với các nước Tây Âu khác, Séc nổi tiếng với mức chi phí hợp lý hơn, đặc biệt với chính sách miễn học phí cho các chương trình giảng dạy bằng tiếng Séc. Tuy nhiên, để chuẩn bị tài chính đầy đủ, bạn cần hiểu rõ toàn bộ các khoản chi phí từ học phí, sinh hoạt đến các chi phí phụ khác. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các khoản chi phí du học Séc, giúp bạn lên kế hoạch tài chính phù hợp với ngân sách cá nhân.

Tổng quan các loại chi phí du học Séc cần chuẩn bị

Trước khi đi sâu vào chi tiết, bạn cần nắm được những khoản chi phí chính khi du học Séc:

  • Học phí: Khác biệt lớn giữa chương trình học bằng tiếng Séc và tiếng Anh
  • Chi phí nhà ở: Ký túc xá hoặc thuê ngoài
  • Chi phí sinh hoạt: Ăn uống, đi lại, giải trí, mua sắm cá nhân
  • Chi phí visa và giấy tờ: Lệ phí visa, dịch thuật, công chứng hồ sơ
  • Bảo hiểm y tế: Bắt buộc đối với tất cả sinh viên quốc tế
  • Vé máy bay: Chi phí di chuyển khứ hồi Việt Nam – Séc
  • Học dự bị tiếng: Đặc biệt quan trọng nếu học chương trình tiếng Séc
  • Chi phí dịch vụ tư vấn: Nếu sử dụng dịch vụ của đơn vị tư vấn

Bảng tổng hợp chi phí du học Séc (ước tính, đơn vị: VNĐ/năm):

Khoản mục

Chương trình tiếng Séc

Chương trình tiếng Anh

Học phí

0 – 5 triệu

70 – 300 triệu

Nhà ở

35 – 70 triệu

35 – 70 triệu

Sinh hoạt

70 – 100 triệu

70 – 100 triệu

Bảo hiểm

5 – 10 triệu

5 – 10 triệu

Chi phí ban đầu (visa, vé máy bay, dự bị)

80 – 150 triệu (năm đầu)

80 – 150 triệu (năm đầu)

Tổng chi phí năm đầu

190 – 335 triệu

260 – 630 triệu

Tổng chi phí các năm sau

110 – 185 triệu

180 – 480 triệu

Lưu ý rằng chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo thành phố, trường học, lối sống và các yếu tố cá nhân khác. Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết từng khoản.

Chi phí du học Séc: Tổng hợp tất tần tật mới nhất 2026

Học phí tại Séc – Có được miễn phí không?

Về cơ bản các chương trình học tại Séc ở trường công sẽ được miễn phí. Thông tin chi tiết dưới đây:

Chi phí du học Séc chương trình tiếng Séc (trường công lập) 

Một trong những điểm hấp dẫn nhất của du học Séc chính là chính sách miễn học phí cho sinh viên quốc tế khi học bằng tiếng Séc tại các trường đại học công lập. Tuy nhiên, “miễn học phí” cần được hiểu đúng với các điều kiện kèm theo:

  • Miễn học phí khi học các chương trình bằng tiếng Séc tại trường công lập
  • Chỉ áp dụng khi bạn hoàn thành chương trình đúng thời hạn
  • Yêu cầu trình độ tiếng Séc tối thiểu B2 (theo khung tham chiếu châu Âu)
  • Có thể phát sinh phí hành chính nhỏ (khoảng 500-1000 CZK/năm, tương đương 0.5-1 triệu VNĐ)

Mặc dù được miễn học phí, bạn vẫn cần chuẩn bị các chi phí liên quan đến học tập:

  • Phí khóa học dự bị tiếng Séc: 80-120 triệu VNĐ (khoảng 1 năm)
  • Phí thi chứng chỉ tiếng Séc: 2-3 triệu VNĐ
  • Phí dịch thuật, công chứng hồ sơ: 3-5 triệu VNĐ
  • Tài liệu học tập, sách vở: 5-10 triệu VNĐ/năm

Lưu ý: Nếu học quá thời hạn quy định, bạn có thể phải đóng phí bổ sung khoảng 15-20 triệu VNĐ/năm tùy trường.

Chi phí du học Séc chương trình tiếng Anh (trường công lập/trường tư/thương mại)

Nếu chọn học bằng tiếng Anh, bạn sẽ phải đóng học phí đầy đủ. Chi phí này dao động đáng kể tùy theo trường và ngành học:

Nhóm ngành

Học phí trung bình (EUR/năm)

Quy đổi (VNĐ/năm)

Kinh tế, Quản trị, Xã hội

2,000 – 4,000

55 – 110 triệu

Kỹ thuật, CNTT, Khoa học

3,000 – 5,000

80 – 140 triệu

Y, Dược, Nha khoa

5,000 – 12,000

140 – 330 triệu

Nghệ thuật, Thiết kế

3,000 – 6,000

80 – 165 triệu

Một số trường đại học công lập nổi tiếng và mức học phí tham khảo:

  • Đại học Charles (Praha): 4,000-8,000 EUR/năm
  • Đại học Masaryk (Brno): 3,000-7,000 EUR/năm
  • Đại học Kinh tế Praha (VŠE): 3,000-5,000 EUR/năm

Các trường tư thường có học phí cao hơn, từ 3,500-10,000 EUR/năm (95-275 triệu VNĐ/năm).

So với chương trình tiếng Séc, học bằng tiếng Anh có những ưu điểm:

  • Không cần mất thời gian học dự bị tiếng Séc
  • Dễ dàng hòa nhập và bắt đầu học tập ngay
  • Phù hợp với sinh viên đã có nền tảng tiếng Anh tốt
  • Khóa học thường có tính quốc tế cao hơn

Tuy nhiên, chi phí cao hơn đáng kể so với lựa chọn học bằng tiếng Séc miễn phí.

Đại học Charles (Praha): 4,000-8,000 EUR/năm

Chi phí du học Séc sinh hoạt, nhà ở

Chi phí nhà ở – Ký túc xá/thuê trọ bên ngoài

Nhà ở chiếm phần đáng kể trong ngân sách du học Séc. Bạn có hai lựa chọn chính:

Ký túc xá trường (Dormitory/Kolej)

  • Chi phí: 2,500-6,000 CZK/tháng (2.5-6 triệu VNĐ/tháng)
  • Ưu điểm: Giá rẻ, gần trường, dễ kết bạn, thường có internet/điện/nước/gas
  • Nhược điểm: Phải ở ghép (2-3 người/phòng), tiện nghi hạn chế, khó đăng ký vào kỳ cao điểm
  • Lưu ý: Cần đăng ký sớm (3-6 tháng trước) vì số lượng có hạn

Thuê nhà/phòng bên ngoài

  • Phòng ghép: 4,000-8,000 CZK/tháng (4-8 triệu VNĐ/tháng)
  • Phòng riêng: 8,000-15,000 CZK/tháng (8-15 triệu VNĐ/tháng)
  • Căn hộ studio: 12,000-20,000 CZK/tháng (12-20 triệu VNĐ/tháng)
  • Ưu điểm: Riêng tư hơn, tự do hơn, tiện nghi tốt hơn
  • Nhược điểm: Đắt hơn, thường phải trả thêm tiền điện/nước/internet, xa trường hơn

Chi phí nhà ở theo thành phố (dành cho ký túc xá, CZK/tháng):

  • Praha: 4,000-6,000 (4-6 triệu VNĐ)
  • Brno: 3,000-5,000 (3-5 triệu VNĐ)
  • Ostrava/Olomouc/Plzeň: 2,500-4,500 (2.5-4.5 triệu VNĐ)

Lời khuyên: Sinh viên năm đầu nên ưu tiên ký túc xá để tiết kiệm chi phí và dễ hòa nhập. Từ năm thứ hai, khi đã quen với môi trường và có thêm bạn bè, bạn có thể cân nhắc thuê nhà chung để cải thiện điều kiện sống.

Sinh hoạt phí hằng tháng (Ăn uống, đi lại, giải trí…)

Chi phí sinh hoạt hằng tháng tại Séc phụ thuộc nhiều vào lối sống và thành phố bạn sống. Dưới đây là ước tính trung bình cho một sinh viên:

Ăn uống:

  • Nấu ăn tại nhà: 3,000-5,000 CZK/tháng (3-5 triệu VNĐ)
  • Ăn tại căng-tin trường: 2,000-3,000 CZK/tháng (2-3 triệu VNĐ)
  • Ăn nhà hàng: 150-300 CZK/bữa (150-300 nghìn VNĐ/bữa)

Di chuyển:

  • Vé tháng sinh viên: 130-550 CZK (130-550 nghìn VNĐ) tùy thành phố
  • Xe đạp/Scooter điện: Lựa chọn tiết kiệm phổ biến

Viễn thông:

  • Sim điện thoại + internet: 500-800 CZK/tháng (500-800 nghìn VNĐ)

Giải trí và cá nhân:

  • Gym/thể thao: 500-1,500 CZK/tháng (0.5-1.5 triệu VNĐ)
  • Mua sắm cá nhân: 1,000-3,000 CZK/tháng (1-3 triệu VNĐ)
  • Giải trí, du lịch: 1,000-3,000 CZK/tháng (1-3 triệu VNĐ)

Bảng tổng hợp chi phí sinh hoạt theo mức sống (CZK/tháng):

Khoản mục

Tiết kiệm

Trung bình

Thoải mái

Ăn uống

3,000

5,000

8,000

Di chuyển

130-550

550-700

700-1,000

Điện thoại/Internet

500

700

1,000

Giải trí/Cá nhân

1,500

3,000

5,000+

Tổng (không nhà)

5,130-5,550

9,250-9,400

14,700-15,000

Quy đổi VNĐ

5.1-5.6 triệu

9.3-9.4 triệu

14.7-15 triệu

Mẹo tiết kiệm:

  • Ưu tiên nấu ăn tại nhà, mang cơm đến trường
  • Sử dụng thẻ ISIC để được giảm giá tại nhiều nơi
  • Tận dụng các ưu đãi sinh viên (bảo tàng, thư viện, phòng tập miễn phí…)
  • Mua đồ tại các cửa hàng giảm giá, siêu thị như Lidl, Kaufland, Tesco

Mua sắm tại siêu thị

Các chi phí du học Séc khoản phụ khác

Phí visa, vé máy bay, bảo hiểm, dự bị, phát sinh

Ngoài học phí và chi phí sinh hoạt, bạn cần chuẩn bị các khoản chi phí phụ sau:

Chi phí trước khi đi:

  • Lệ phí visa du học: 2,500 CZK (khoảng 2.5 triệu VNĐ)
  • Dịch thuật, công chứng hồ sơ: 3-5 triệu VNĐ
  • Khám sức khỏe: 1-2 triệu VNĐ
  • Vé máy bay một chiều: 15-25 triệu VNĐ (tùy mùa)
  • Học dự bị tiếng Séc: 80-120 triệu VNĐ (nếu học chương trình tiếng Séc)
  • Phí dịch vụ tư vấn (nếu có): 20-40 triệu VNĐ

Chi phí khi đến Séc:

  • Bảo hiểm y tế: 5,000-10,000 CZK/năm (5-10 triệu VNĐ)
  • Phí đăng ký cư trú: 1,000-1,500 CZK (1-1.5 triệu VNĐ)
  • Chi phí mua sắm ban đầu: 5,000-10,000 CZK (5-10 triệu VNĐ)
  • Đặt cọc nhà thuê (nếu có): Thường 1-2 tháng tiền nhà

Chi phí du học Séc phát sinh và định kỳ:

  • Gia hạn visa/thẻ cư trú: 2,500 CZK (2.5 triệu VNĐ)/lần
  • Vé máy bay về Việt Nam: 15-25 triệu VNĐ/lần
  • Chi phí đi lại giữa các thành phố: 300-1,000 CZK/chuyến (0.3-1 triệu VNĐ)
  • Phụ phí học hành chính nếu học kéo dài: 15-20 triệu VNĐ/năm

Bảng thời gian chuẩn bị chi phí:

Thời điểm

Chi phí cần chuẩn bị

6-12 tháng trước

Học dự bị tiếng Séc, phí dịch vụ tư vấn

3-6 tháng trước

Dịch thuật hồ sơ, lệ phí visa, khám sức khỏe

1-3 tháng trước

Vé máy bay, bảo hiểm, đặt ký túc xá

Khi đến Séc

Đăng ký cư trú, mua sắm ban đầu, đặt cọc nhà

Lưu ý: Cần chuẩn bị một khoản dự phòng tối thiểu 1,000-2,000 EUR (khoảng 30-60 triệu VNĐ) cho các tình huống khẩn cấp hoặc chi phí phát sinh ngoài dự kiến.

Mua vé máy bay đến Séc

Dự toán chi phí du học Séc (theo từng loại chương trình, thành phố)

Dự toán chi phí du học Séc chương trình học tiếng 1 năm

Dưới đây là ví dụ dự toán chi phí cho sinh viên học chương trình tiếng Séc tại Praha (đơn vị: VNĐ):

Năm đầu (bao gồm học dự bị):

Khoản mục

Chi phí (VNĐ)

Học dự bị tiếng Séc (1 năm)

100,000,000

Visa và giấy tờ

10,000,000

Vé máy bay một chiều

20,000,000

Bảo hiểm y tế

7,000,000

Nhà ở (ký túc xá)

60,000,000

Sinh hoạt (mức trung bình)

110,000,000

Chi phí ban đầu

10,000,000

Tổng năm đầu

317,000,000

Các năm tiếp theo (đã vào chương trình chính thức):

Khoản mục

Chi phí (VNĐ)

Học phí (miễn)

0

Phí hành chính

1,000,000

Bảo hiểm y tế

7,000,000

Nhà ở (ký túc xá)

60,000,000

Sinh hoạt (mức trung bình)

110,000,000

Vé máy bay về VN (1 lần/năm)

20,000,000

Tổng mỗi năm sau

198,000,000

Lựa chọn tiết kiệm hơn: Chọn thành phố nhỏ như Brno hoặc Ostrava, ở ký túc xá giá rẻ và áp dụng lối sống tiết kiệm có thể giảm chi phí xuống còn khoảng 150-170 triệu VNĐ/năm sau năm đầu.

Chi phí du học Séc chương trình tiếng Anh/trường tư

Dưới đây là ví dụ dự toán cho sinh viên học chương trình tiếng Anh tại Praha:

Khoản mục

Chi phí (VNĐ)

Học phí (ngành kinh tế)

80,000,000

Visa và giấy tờ

10,000,000

Vé máy bay một chiều

20,000,000

Bảo hiểm y tế

7,000,000

Nhà ở (ký túc xá)

60,000,000

Sinh hoạt (mức trung bình)

110,000,000

Chi phí ban đầu

10,000,000

Tổng năm đầu

297,000,000

Các năm tiếp theo:

Khoản mục

Chi phí (VNĐ)

Học phí

80,000,000

Bảo hiểm y tế

7,000,000

Nhà ở (ký túc xá)

60,000,000

Sinh hoạt (mức trung bình)

110,000,000

Vé máy bay về VN (1 lần/năm)

20,000,000

Tổng mỗi năm sau

277,000,000

So sánh hai lựa chọn:

  • Chương trình tiếng Séc: Chi phí lớn tập trung vào năm đầu (học dự bị), các năm sau giảm đáng kể do miễn học phí.
  • Chương trình tiếng Anh: Không cần học dự bị nhưng phải trả học phí hằng năm, tổng chi phí cao hơn khoảng 40-80 triệu VNĐ/năm so với chương trình tiếng Séc.

Chương trình học tiếng tại Séc

Cách lập kế hoạch và tiết kiệm chi phí du học Séc

Để đảm bảo tài chính khi du học Séc, bạn nên lập kế hoạch chi tiết theo các bước sau:

Đánh giá ngân sách hiện có

  • Xác định số tiền bạn/gia đình có thể đầu tư cho việc du học
  • Cân nhắc khả năng tài chính dài hạn (toàn bộ khóa học)
  • Tính toán nguồn tiền dự phòng nếu có tình huống khẩn cấp

Lựa chọn chương trình phù hợp

  • Chương trình tiếng Séc (miễn học phí): phù hợp nếu có thời gian và ngân sách hạn chế
  • Chương trình tiếng Anh: phù hợp nếu muốn đi sớm và có ngân sách tốt

Lựa chọn thành phố học tập hợp lý

  • Praha: trung tâm văn hóa, giáo dục nhưng chi phí cao nhất
  • Brno: trường tốt, chi phí trung bình, cộng đồng sinh viên quốc tế lớn
  • Ostrava, Olomouc, Plzeň: chi phí thấp hơn, ít đông đúc hơn

Lập bảng dự toán chi tiết

  • Phân chia theo từng năm học và từng tháng
  • Tính cả chi phí trước khi đi và chi phí dự phòng
  • Cập nhật thường xuyên khi có thông tin mới

Mẹo tiết kiệm chi phí:

Tối ưu hóa học phí

  • Ưu tiên học bằng tiếng Séc để hưởng chính sách miễn học phí
  • Tìm kiếm học bổng từ trường hoặc tổ chức (Visegrád, Erasmus+)
  • Hoàn thành đúng thời hạn để không phải đóng phí kéo dài

Tiết kiệm chi phí nhà ở

  • Đăng ký ký túc xá sớm để được giá tốt
  • Nếu thuê ngoài, tìm phòng ghép xa trung tâm một chút
  • Chia sẻ căn hộ với bạn bè để giảm chi phí

Quản lý chi phí sinh hoạt

  • Lập ngân sách chi tiêu hàng tháng và tuân thủ
  • Nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài
  • Sử dụng thẻ sinh viên để được giảm giá
  • Mua sắm tại các siêu thị giá rẻ, săn khuyến mãi

Tận dụng cơ hội làm thêm hợp pháp

  • Sinh viên được làm thêm tối đa 20 giờ/tuần
  • Mức lương làm thêm: 100-150 CZK/giờ (100-150 nghìn VNĐ/giờ)
  • Có thể kiếm thêm 8,000-12,000 CZK/tháng (8-12 triệu VNĐ)
  • Lưu ý: ưu tiên việc học trên việc làm thêm

Tránh các sai lầm tài chính phổ biến

  • Không dự trù đủ chi phí ban đầu và dự phòng
  • Chi tiêu hoang phí những tháng đầu
  • Không theo dõi sát sao chi tiêu
  • Vay mượn không có kế hoạch hoàn trả

Hỏi đáp nhanh về chi phí du học Séc 

Học phí tiếng Séc có thực sự miễn hoàn toàn không?

Đúng, các chương trình đại học bằng tiếng Séc tại trường công lập được miễn học phí. Tuy nhiên, bạn cần đạt trình độ tiếng Séc B2 và hoàn thành chương trình đúng thời hạn. Vẫn có thể phát sinh phí hành chính nhỏ khoảng 500-1000 CZK/năm.

Học tiếng Séc mất bao lâu và tốn bao nhiêu tiền?

Khóa học dự bị tiếng Séc thường kéo dài 10-12 tháng với chi phí từ 80-120 triệu VNĐ, bao gồm học phí, tài liệu và đôi khi cả chỗ ở. Bạn cần đạt trình độ B2 để có thể bắt đầu chương trình đại học bằng tiếng Séc.

Sinh viên được làm thêm bao nhiêu giờ và kiếm được bao nhiêu tiền?

Sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong khi học và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Mức lương trung bình khoảng 100-150 CZK/giờ (100-150 nghìn VNĐ), có thể kiếm thêm 8-12 triệu VNĐ/tháng nếu làm đủ giờ.

Có bắt buộc phải mua bảo hiểm y tế không?

Có, bảo hiểm y tế là bắt buộc đối với tất cả sinh viên quốc tế tại Séc. Chi phí khoảng 5-10 triệu VNĐ/năm tùy gói bảo hiểm. Bảo hiểm này cần được mua từ các công ty được chính phủ Séc công nhận.

Có học bổng nào cho sinh viên Việt Nam tại Séc?

Có một số lựa chọn:

  • Học bổng Chính phủ Séc (hạn chế, cạnh tranh cao)
  • Học bổng Quỹ Visegrád (cho sinh viên từ các nước ngoài EU)
  • Học bổng Erasmus+ (cho sinh viên đã nhập học tại Séc)
  • Học bổng của trường và khoa (tùy từng trường, thường dựa trên thành tích học tập)

Tổng chi phí du học Séc bao nhiêu cho toàn bộ khóa học?

  • Chương trình cử nhân (3-4 năm) bằng tiếng Séc: khoảng 700-900 triệu VNĐ
  • Chương trình cử nhân bằng tiếng Anh: khoảng 1-1.5 tỷ VNĐ
  • Chương trình thạc sĩ (1-2 năm) bằng tiếng Séc: 300-500 triệu VNĐ
  • Chương trình thạc sĩ bằng tiếng Anh: 500-800 triệu VNĐ

Chi phí ở Praha có đắt hơn nhiều so với các thành phố khác không?

Có, Praha đắt hơn khoảng 20-30% so với Brno và 30-40% so với Ostrava, đặc biệt là chi phí nhà ở và một số dịch vụ. Tuy nhiên, cơ hội việc làm thêm và thực tập tại Praha cũng nhiều hơn.

Chi phí tại Praha đắt đỏ hơn

Lời khuyên từ New Ocean khi chuẩn bị chi phí du học Séc

Chi phí du học Séc là một trong những mức hợp lý nhất tại châu Âu, đặc biệt nếu bạn chọn chương trình tiếng Séc với chính sách miễn học phí. Với ngân sách khoảng 700-900 triệu VNĐ, bạn có thể hoàn thành chương trình cử nhân 3-4 năm (bao gồm cả năm học dự bị tiếng Séc). Lựa chọn chương trình tiếng Anh sẽ đòi hỏi ngân sách cao hơn, nhưng bù lại bạn không cần mất thời gian học dự bị và dễ dàng hòa nhập hơn.

Khi lên kế hoạch du học Séc, hãy nhớ rằng việc chuẩn bị tài chính không chỉ dừng lại ở việc tính toán chi phí ban đầu. Bạn cần lên kế hoạch dài hạn, dự trù các khoản phát sinh và tạo thói quen quản lý tài chính hiệu quả. Việc làm thêm có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính, nhưng không nên coi đó là nguồn thu nhập chính để trang trải toàn bộ chi phí.

Tại New Ocean Du học, chúng tôi không chỉ tư vấn về lựa chọn trường và chương trình học, mà còn hỗ trợ bạn lên kế hoạch tài chính chi tiết, phù hợp với điều kiện cá nhân. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm kiếm học bổng, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ và đưa ra lời khuyên thiết thực để tối ưu hóa chi phí du học.

Hãy liên hệ với chuyên viên tư vấn của New Ocean để được hỗ trợ lập kế hoạch tài chính chi tiết, phù hợp với ngân sách và mục tiêu học tập của bạn. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong toàn bộ hành trình du học Séc, từ những bước chuẩn bị đầu tiên cho đến khi bạn hoàn thành khóa học.

Lên kế hoạch du học của bạn

Liên hệ New Ocean để bắt đầu tư vấn du học của bạn ngay hôm nay!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DU HỌC

ĐĂNG KÝ NHẬN HỌC BỔNG