Chi phí du học Phần Lan là mối quan tâm hàng đầu của học sinh, sinh viên và phụ huynh khi lập kế hoạch du học tại quốc gia Bắc Âu này. Với nền giáo dục chất lượng cao nhưng mức sống khá đắt đỏ, việc nắm rõ tổng chi phí du học Phần Lan giúp bạn chuẩn bị tài chính hiệu quả và tránh bị động.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng khoản chi phí, so sánh giữa các thành phố và trường học, cùng với những mẹo tiết kiệm thực tế từ sinh viên đã và đang du học tại Phần Lan. Hãy cùng New Ocean tìm hiểu để có cái nhìn toàn diện và chính xác về chi phí du học Phần Lan.
Tổng hợp các khoản chi phí bắt buộc theo từng bậc học của Phần Lan sẽ có những khoảng chênh lệch khác nhau. New Ocean sẽ giúp bạn dự trù chi phí chi tiết nhất.
Học phí du học Phần Lan có sự khác biệt lớn tùy theo bậc học và quốc tịch của sinh viên. Từ năm 2017, Phần Lan áp dụng chính sách học phí với sinh viên quốc tế đến từ ngoài EU/EEA, trong đó có Việt Nam.
Học phí bậc đại học (Cử nhân):
Học phí bậc thạc sĩ:
Học phí bậc tiến sĩ:
Lưu ý rằng học phí có thể điều chỉnh hàng năm và mỗi trường đại học có quyền tự chủ trong việc quyết định mức học phí cụ thể. Sinh viên cần kiểm tra thông tin chính thức từ website của trường mình quan tâm.
Đặc biệt, các chương trình giảng dạy bằng tiếng Phần Lan hoặc tiếng Thụy Điển thường miễn học phí cho tất cả sinh viên, tuy nhiên điều kiện tiếng đầu vào rất cao.

Chi phí sinh hoạt khi du học Phần Lan khác nhau đáng kể giữa các thành phố. Helsinki, thủ đô của Phần Lan, là nơi có mức sống đắt đỏ nhất, trong khi các thành phố nhỏ hơn như Tampere, Oulu hay Jyväskylä có chi phí thấp hơn.
Bảng chi phí sinh hoạt hàng tháng theo thành phố (EUR):
Khoản chi | Helsinki | Tampere | Turku | Oulu | Jyväskylä |
Nhà ở (ký túc xá) | 300-500 | 250-400 | 250-400 | 200-350 | 200-350 |
Nhà ở (thuê ngoài) | 500-800 | 400-600 | 400-600 | 350-550 | 350-500 |
Thực phẩm | 200-300 | 180-270 | 180-270 | 170-250 | 170-250 |
Đi lại | 50-60 | 40-50 | 40-50 | 40-50 | 30-45 |
Internet/Điện thoại | 30-50 | 30-50 | 30-50 | 30-50 | 30-50 |
Giải trí/Cá nhân | 100-200 | 80-150 | 80-150 | 70-150 | 70-150 |
Tổng/tháng | 680-1,410 | 580-1,120 | 580-1,120 | 520-1,000 | 500-950 |
Chi phí nhà ở:
Chi phí ăn uống:
Chi phí đi lại:
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt:
Ngoài học phí và sinh hoạt phí, du học sinh cần chuẩn bị các khoản chi phí phụ quan trọng sau:
Lệ phí visa sinh viên:
Bảo hiểm y tế:
Phí hội sinh viên:
Vé máy bay khứ hồi:
Khám sức khỏe và các xét nghiệm: 100-200 EUR (khoảng 2.7-5.4 triệu VNĐ)
Phí chuyển tiền quốc tế:
Sách vở và dụng cụ học tập:
Chi phí định cư ban đầu (chăn ga gối nệm, đồ dùng sinh hoạt): 200-500 EUR
Mẹo dự phòng chi phí phát sinh:

Học bổng là giải pháp hiệu quả giúp sinh viên quốc tế giảm gánh nặng chi phí du học Phần Lan. Các trường đại học Phần Lan thường cung cấp nhiều chương trình học bổng đa dạng:
Học bổng dựa trên thành tích học tập:
Học bổng dành riêng cho quốc gia:
Học bổng theo ngành học:
Điều kiện xét học bổng thường gặp:
Lưu ý về tỷ lệ cạnh tranh:
Để tăng cơ hội nhận học bổng, sinh viên nên nộp hồ sơ sớm (ít nhất 3-4 tháng trước thời hạn), chuẩn bị hồ sơ chất lượng và nộp đơn vào nhiều chương trình học bổng khác nhau.

Dưới đây là những mẹo hiệu quả giúp tăng cơ hội nhận học bổng và tiết kiệm chi phí khi du học Phần Lan:
Chiến lược săn học bổng hiệu quả:
Lựa chọn trường và thành phố thông minh:
Tiết kiệm chi phí sinh hoạt hàng ngày:
Tận dụng cơ hội làm thêm:
Tận dụng các dịch vụ miễn phí:
Áp dụng các chiến lược trên, sinh viên có thể tiết kiệm được 30-40% tổng chi phí du học Phần Lan, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng cuộc sống và học tập.

Để hành trình du học tiện lợi, việc chuẩn bị chi phí đầy đủ là vô cùng quan trọng, thủ tục chứng minh tài chính cũng rất cần thiết.
Chứng minh tài chính là yêu cầu bắt buộc khi xin visa du học Phần Lan. Đây là bằng chứng cho thấy bạn có đủ khả năng chi trả cho cuộc sống và học tập tại Phần Lan.
Số tiền cần chứng minh:
Hồ sơ chứng minh tài chính yêu cầu:
Lưu ý quan trọng:
Quy trình chuyển tiền sang Phần Lan:
Khi cân nhắc du học Bắc Âu, so sánh chi phí giữa các quốc gia là yếu tố quan trọng trong quyết định cuối cùng. Dưới đây là bảng so sánh chi phí du học tại Phần Lan và các quốc gia Bắc Âu khác:
Yếu tố chi phí | Phần Lan | Thụy Điển | Na Uy | Đan Mạch |
Học phí (EUR/năm) | 6,000-18,000 | 7,500-25,000 | Miễn phí | 8,000-20,000 |
Sinh hoạt phí (EUR/tháng) | 700-1,200 | 800-1,400 | 1,000-1,800 | 900-1,500 |
Tổng chi phí/năm (EUR) | 14,400-32,400 | 17,100-41,800 | 12,000-21,600 | 18,800-38,000 |
Ưu điểm nổi bật về tài chính khi chọn Phần Lan:
Tuy nhiên, Na Uy vẫn là sự lựa chọn tốt nhất về mặt chi phí nếu bạn có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ và cạnh tranh cao, nhờ chính sách miễn học phí hoàn toàn. Phần Lan vẫn có lợi thế cân bằng giữa chi phí và chất lượng giáo dục, đặc biệt khi xét đến cơ hội học bổng và việc làm.

Sau đây New Ocean sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc liên quan đến chi phí du học tại Phần Lan
Chi phí nào cần đóng trước khi nhận được visa?
Bạn cần đóng học phí năm đầu (hoặc ít nhất học kỳ đầu tiên) trước khi nhận visa. Đây là bằng chứng cam kết học tập quan trọng. Ngoài ra, phí xin visa và bảo hiểm y tế cũng phải trả trước.
Học bổng có phải hoàn trả nếu không hoàn thành chương trình?
Tùy từng trường, nhưng phần lớn các học bổng không yêu cầu hoàn trả trừ khi bạn bỏ học hoặc không đạt yêu cầu tối thiểu. Một số học bổng có điều kiện duy trì GPA nhất định qua mỗi học kỳ.
Có giới hạn về việc làm thêm không?
Sinh viên quốc tế được phép làm việc 25 giờ/tuần trong năm học và không giới hạn trong kỳ nghỉ. Thu nhập từ việc làm thêm phải nộp thuế nếu vượt quá 10,300 EUR/năm.
Chi tiêu tối thiểu hàng tháng là bao nhiêu?
Ở các thành phố nhỏ, sinh viên có thể duy trì mức chi tiêu tối thiểu khoảng 650-700 EUR/tháng. Tại Helsinki, khó có thể sống dưới 800 EUR/tháng ngay cả khi áp dụng các biện pháp tiết kiệm.
Thời gian nghiên cứu sinh có được trả lương không?
Nhiều chương trình nghiên cứu sinh (PhD) tại Phần Lan có trả lương, dao động từ 2,000-3,500 EUR/tháng tùy theo trường và lĩnh vực. Sinh viên nghiên cứu sinh thường được xem là nhân viên của trường, hưởng đầy đủ quyền lợi.
Chi phí du học Phần Lan có tăng theo thời gian không?
Có, học phí thường tăng 1-5% mỗi năm. Chi phí sinh hoạt cũng tăng theo lạm phát, khoảng 2-3% hàng năm. Nên dự trù thêm 5-10% cho các năm tiếp theo.
Có được phép chuyển trường giữa chừng không?
Có thể chuyển trường nhưng khá phức tạp và có thể mất thêm thời gian học tập. Đặc biệt, nếu đang nhận học bổng, việc chuyển trường có thể dẫn đến mất học bổng hiện tại.

Chi phí du học Phần Lan khá đa dạng, dao động từ 14,000-35,000 EUR/năm tùy theo thành phố, trường học và ngành học bạn lựa chọn. Mặc dù không phải là điểm đến rẻ nhất, nhưng Phần Lan cung cấp nền giáo dục chất lượng cao cùng nhiều cơ hội học bổng và hỗ trợ tài chính.
Để quản lý chi phí hiệu quả, hãy cân nhắc chọn thành phố vừa phải thay vì Helsinki, tìm kiếm học bổng tích cực, và áp dụng các chiến lược tiết kiệm hàng ngày. Đặc biệt, việc lập kế hoạch tài chính chi tiết từ sớm sẽ giúp bạn tránh những bất ngờ không mong muốn.
Với những thông tin chi tiết về chi phí du học Phần Lan trong bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện để lên kế hoạch tài chính phù hợp. Đừng để vấn đề tài chính cản trở ước mơ du học của bạn – hãy chủ động lập kế hoạch và tìm kiếm các giải pháp hỗ trợ.
Nếu bạn cần tư vấn cụ thể về kế hoạch tài chính du học Phần Lan, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ tư vấn của Du học New Ocean. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục ước mơ du học, từ lập kế hoạch tài chính đến hoàn thiện hồ sơ xin học bổng và visa.