Học bổng Khổng Tử là chương trình hỗ trợ toàn phần hoặc một phần tùy thuộc vào đối tượng sinh viên, du học sinh.
Mã HB | Tên chương trình | Tên trường đại học | Thành phố | Thời gian (năm) | Bằng cấp | Ngôn ngữ | Kỳ nhập học | Loại | Học phí | Phí chỗ ở (RMB/năm) | Yêu cầu độ tuổi | Hạn nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Trung-0.5 năm | Đại học Nam Xương | Nam Xương | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 6,500RMB/học kỳ | 2000RMB/năm(Đôi) | 18-35 | 15/11/2023 |
2 | Tiếng Trung-1 năm | Đại học Nam Xương | Nam Xương | 1,00 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 13,000RMB/năm | 2000RMB/năm(Đôi) | 18-35 | 15/11/2023 |
3 | Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | Đại học sự phạm Sơn Đông | Tế Nam | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,400RMB/học kỳ | 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) | 18-35 | 15/11/2023 |
4 | TAI CHI | Đại học Quý Châu | Quý Dương | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 6,000RMB/học kỳ | 800RMB/month(Đơn) 500RMB/month(Đôi) 350RMB/month(Triple) | 16-35 | 15/11/2013 |
5 | Triết học Trung Quốc | Đại học sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 11,000RMB/học kỳ | 40RMB/ngày(Đôi) | 16-35 | 15/11/2023 |
6 | Lịch sử Trung Quốc | Đại học sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 11,000RMB/học kỳ | 40RMB/ngày(Đôi) | 16-35 | 15/11/2023 |
7 | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc | Đại học sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 11,000RMB/học kỳ | 40RMB/ngày(Đôi) | 16-35 | 15/11/2023 |
8 | Dạy tiếng Trung cho người nói ngôn ngữ khác | Đại học sư phạm Hoa Đông | Thượng Hải | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 11,000RMB/học kỳ | 40RMB/ngày(Đôi) | 16-35 | 15/11/2023 |
9 | Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | Đại học công nghệ Chiết Giang | Hàng Châu | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,000RMB/học kỳ | 5300RMB/năm(Đôi) 4000RMB/năm(Triple) 3500RMB/năm(Four) | 16-35 | 08/11/2023 |
10 | Văn hóa Taiji | Đại học công nghệ Chiết Giang | Hàng Châu | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,000RMB/học kỳ | 5300RMB/năm(Đôi) 4000RMB/năm(Triple) 3500RMB/năm(Four) | 16-35 | 08/11/2023 |
11 | Giáo Dục Tiếng Trung Quốc Tế | Đại học công nghệ Chiết Giang | Hàng Châu | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,000RMB/học kỳ | 5300RMB/năm(Đôi) 4000RMB/năm(Triple) 3500RMB/năm(Four) | 16-35 | 08/11/2023 |
12 | Văn hóa Taiji | Đại học sự phạm Sơn Đông | Tế Nam | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,400RMB/học kỳ | 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) | 18-35 | 15/11/2023 |
13 | Lịch sử Trung Quốc | Đại học sự phạm Sơn Đông | Tế Nam | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,400RMB/học kỳ | 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) | 18-35 | 15/11/2023 |
14 | Triết học Trung Quốc | Đại học sự phạm Sơn Đông | Tế Nam | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,400RMB/học kỳ | 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) | 18-35 | 15/11/2023 |
15 | Giáo dục tiếng Trung Quốc tế International | Đại học sự phạm Sơn Đông | Tế Nam | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,400RMB/học kỳ | 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) | 18-35 | 15/11/2023 |
16 | Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | Đại học sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 16,500RMB/năm | 160RMB/ngày(Đơn) 80RMB/ngày(Đôi) 40RMB/năm(Four) | 18-35 | 31/12/2023 |
17 | TCSOL | Đại học sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 16,500RMB/năm | 160RMB/ngày(Đơn) 80RMB/ngày(Đôi) 40RMB/năm(Four) | 18-35 | 31/12/2023 |
18 | Văn hóa Tai Ji | Đại học sư phạm Thủ đô | Bắc Kinh | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 16,500RMB/năm | 160RMB/ngày(Đơn) 80RMB/ngày(Đôi) 40RMB/năm(Four) | 18-35 | 31/12/2023 |
19 | TCSOL | Đại học sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 6,400RMB/học kỳ | 45RMB/ngày(Đôi) | 16-35 | 15/11/2023 |
20 | Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | Đại học sư phạm Thiên Tân | Thiên Tân | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 6,400RMB/học kỳ | 45RMB/ngày(Đôi) | 16-35 | 15/11/2023 |
21 | Tiếng Trung-0.5 năm | Đại học nghiên cứu quốc tế Tây An | Tây An | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 7,300RMB/học kỳ | 12000RMB/năm(Đôi) | 16-35 | 15/11/2023 |
22 | Tiếng Trung-0.5 năm | Đại học Vũ Hán | Vũ Hán | 0,50 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 8,500RMB/học kỳ | 9600RMB/năm(Đôi) | 16-35 | 03/11/2023 |