Hà Nội: 096.456.2233 – TP.HCM: 096.456.1122

Danh sách học bổng Khổng Tử

Học bổng Khổng Tử là chương trình hỗ trợ toàn phần hoặc một phần tùy thuộc vào đối tượng sinh viên, du học sinh.

Mã HB Tên chương trình Tên trường đại học Thành phố Thời gian (năm) Bằng cấp Ngôn ngữ Kỳ nhập học Loại Học phí Phí chỗ ở (RMB/năm) Yêu cầu độ tuổi Hạn nộp hồ sơ
1 Tiếng Trung-0.5 năm Đại học Nam Xương Nam Xương 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 6,500RMB/học kỳ 2000RMB/năm(Đôi) 18-35 15/11/2023
2 Tiếng Trung-1 năm Đại học Nam Xương Nam Xương 1,00 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 13,000RMB/năm 2000RMB/năm(Đôi) 18-35 15/11/2023
3 Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Đại học sự phạm Sơn Đông Tế Nam 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,400RMB/học kỳ 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) 18-35 15/11/2023
4 TAI CHI Đại học Quý Châu Quý Dương 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 6,000RMB/học kỳ 800RMB/month(Đơn) 500RMB/month(Đôi) 350RMB/month(Triple) 16-35 15/11/2013
5 Triết học Trung Quốc Đại học sư phạm Hoa Đông Thượng Hải 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 11,000RMB/học kỳ 40RMB/ngày(Đôi) 16-35 15/11/2023
6 Lịch sử Trung Quốc Đại học sư phạm Hoa Đông Thượng Hải 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 11,000RMB/học kỳ 40RMB/ngày(Đôi) 16-35 15/11/2023
7 Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc Đại học sư phạm Hoa Đông Thượng Hải 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 11,000RMB/học kỳ 40RMB/ngày(Đôi) 16-35 15/11/2023
8 Dạy tiếng Trung cho người nói ngôn ngữ khác Đại học sư phạm Hoa Đông Thượng Hải 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 11,000RMB/học kỳ 40RMB/ngày(Đôi) 16-35 15/11/2023
9 Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Đại học công nghệ Chiết Giang Hàng Châu 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,000RMB/học kỳ 5300RMB/năm(Đôi) 4000RMB/năm(Triple) 3500RMB/năm(Four) 16-35 08/11/2023
10 Văn hóa Taiji Đại học công nghệ Chiết Giang Hàng Châu 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,000RMB/học kỳ 5300RMB/năm(Đôi) 4000RMB/năm(Triple) 3500RMB/năm(Four) 16-35 08/11/2023
11 Giáo Dục Tiếng Trung Quốc Tế Đại học công nghệ Chiết Giang Hàng Châu 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,000RMB/học kỳ 5300RMB/năm(Đôi) 4000RMB/năm(Triple) 3500RMB/năm(Four) 16-35 08/11/2023
12 Văn hóa Taiji Đại học sự phạm Sơn Đông Tế Nam 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,400RMB/học kỳ 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) 18-35 15/11/2023
13 Lịch sử Trung Quốc Đại học sự phạm Sơn Đông Tế Nam 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,400RMB/học kỳ 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) 18-35 15/11/2023
14 Triết học Trung Quốc Đại học sự phạm Sơn Đông Tế Nam 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,400RMB/học kỳ 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) 18-35 15/11/2023
15 Giáo dục tiếng Trung Quốc tế International Đại học sự phạm Sơn Đông Tế Nam 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,400RMB/học kỳ 80RMB/ngày(Đơn) 40RMB/ngày(Đôi) 18-35 15/11/2023
16 Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Đại học sư phạm Thủ đô Bắc Kinh 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 16,500RMB/năm 160RMB/ngày(Đơn) 80RMB/ngày(Đôi) 40RMB/năm(Four) 18-35 31/12/2023
17 TCSOL Đại học sư phạm Thủ đô Bắc Kinh 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 16,500RMB/năm 160RMB/ngày(Đơn) 80RMB/ngày(Đôi) 40RMB/năm(Four) 18-35 31/12/2023
18 Văn hóa Tai Ji Đại học sư phạm Thủ đô Bắc Kinh 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 16,500RMB/năm 160RMB/ngày(Đơn) 80RMB/ngày(Đôi) 40RMB/năm(Four) 18-35 31/12/2023
19 TCSOL Đại học sư phạm Thiên Tân Thiên Tân 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 6,400RMB/học kỳ 45RMB/ngày(Đôi) 16-35 15/11/2023
20 Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc Đại học sư phạm Thiên Tân Thiên Tân 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 6,400RMB/học kỳ 45RMB/ngày(Đôi) 16-35 15/11/2023
21 Tiếng Trung-0.5 năm Đại học nghiên cứu quốc tế Tây An Tây An 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 7,300RMB/học kỳ 12000RMB/năm(Đôi) 16-35 15/11/2023
22 Tiếng Trung-0.5 năm Đại học Vũ Hán Vũ Hán 0,50 Không Chinese Tháng 3/2024 Loại A 8,500RMB/học kỳ 9600RMB/năm(Đôi) 16-35 03/11/2023

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DU HỌC

ĐĂNG KÝ NHẬN HỌC BỔNG