Học bổng khóa học tiếng Trung là học bổng cho các bạn muốn học tiếng Trung, được miễn phí học phí, chỗ ở và trợ cấp
Mã HB | Chương Trình | Tên Trường | Thành phố | Thời gian đào tạo | Bằng cấp | Ngôn ngữ | Kỳ nhập học | Loại HB | Học phí gốc | Học phí sau học bổng | Phí ăn ở | Phí chỗ ở sau học bổng | Yêu cầu độ tuổi | Yêu cầu đầu vào | Hạn nộp hồ sơ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Trung | Đại học Nhân văn Khoa học và Công nghệ Hồ Nam | Thường Đức | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại B | 12,000RMB/năm | 0RMB/năm | 1600RMB/năm(Bốn) | 0RMB/năm | 18-22 | GPA 6,0 | 30/12/2023 |
2 | Tiếng Trung | Đại học sư phạm Đại Khánh | Đại Khánh | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 3,500RMB/năm | 2500RMB/năm(Đôi) | 18-35 | GPA 6,0 | 15/03/2024 | |
3 | Tiếng Trung | Đại học Hóa dầu Liêu Ninh | Phủ Thuận | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 7,000RMB/năm | 6000RMB/năm(Đơn) 4500RMB/năm(Đôi) | 18-35 | GPA 6,0 | 01/05/2024 | |
4 | Tiếng Trung | Đại học Nam Xương | Nam Xương | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại A | 13,000RMB/năm | 0RMB/năm | 2000RMB/năm(Đôi) | 0RMB/năm | 18-35 | GPA 6,0, HSK 3 | 15/11/2023 |
5 | Tiếng Trung | Đại học Khoa học và Công nghệ Liêu Ninh | An Sơn | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 6,000RMB/năm | 8500RMB/năm(Đơn) 6000RMB/năm(Đôi) | 18-30 | GPA 6,0 | 01/03/2024 | |
6 | Tiếng Trung | Đại học sư phạm Giang Tô | Từ Châu | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 6,000RMB/năm | 6000RMB/năm(Đơn) 3000RMB/năm(Đôi) 1500RMB/năm(Bốn) | 18-35 | GPA 6,0 | 10/01/2024 | |
7 | Tiếng Trung | Đại học Yên Đài | Yên Đài | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 12,400RMB/năm | 7,400RMB/năm | 6200RMB/semester(Đơn) 3100RMB/semester(Đôi) 2300RMB/semester(Bốn) 2300RMB/semester(Bốn) | 18-50 | GPA 6,0 | 30/12/2023 | |
8 | Tiếng Trung | Đại học Khai Lý | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 4,000RMB/năm | 1150RMB/năm(Bốn) | 18-40 | GPA 6,0 | 30/11/2023 | ||
9 | Tiếng Trung | Đại học Tam Hiệp Trung quốc | Nghi Xương | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại C | 10,000RMB/năm | 0RMB/năm | 3600RMB/năm(Đôi) | 18-40 | GPA 6,0 | 15/12/2023 | |
10 | Tiếng Trung | Đại học Ngô Châu | Ngô Châu | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 10,600RMB/semester | 6,000RMB/năm | 6900RMB/năm(Đơn) 7800RMB/năm(Đơn) 3900RMB/năm(Đôi) | 18-35 | GPA 6,0 | 10/01/2024 | |
11 | Tiếng Trung sơ cấp | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | Hàng Châu | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 14,000RMB/năm | 8,000RMB/năm | 5760RMB/năm(Đôi) | 18-28 | GPA 6,0 | 10/01/2024 | |
12 | Tiếng Trung trung cấp | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | Hàng Châu | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 14,000RMB/năm | 8,000RMB/năm | 5760RMB/năm(Đôi) | 18-28 | GPA 6,0 | 10/01/2024 | |
13 | Tiếng Trung nâng cao | Đại học Nông Lâm Chiết Giang | Hàng Châu | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại D | 14,000RMB/năm | 8,000RMB/năm | 5760RMB/năm(Đôi) | 18-28 | GPA 6,0 | 10/01/2024 | |
14 | Tiếng Trung | Đại học Lâm Nghiệp Trung Nam | Trường Sa | 1 | Không | Chinese | Tháng 3/2024 | Loại B | 14,000RMB/năm | 0 RMB/năm | 1300RMB/năm(Bốn) | 0RMB/năm | 18-24 | GPA 6,0 | 30/11/2023 |
15 | Tiếng Trung | Đại học sư phạm Đại Khánh | Đại Khánh | 1 | Không | Chinese | Tháng 9/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 3,500RMB/năm | 2500RMB/năm(Đôi) | 18-35 | GPA 6,0, HSK 4 | 15/09/2024 | |
16 | Tiếng Trung | Đại học Khoa học và Công nghệ Liêu Ninh | An Sơn | 1 | Không | Chinese | Tháng 9/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 6,000RMB/năm | 8500RMB/năm(Đơn) 6000RMB/năm(Đôi) | 18-30 | GPA 6,0, HSK 4 | 15/08/2024 | |
17 | Tiếng Trung | Đại học khoa học Chính trị và Luật Thượng Hải | Thượng Hải | 1 | Không | Chinese | Tháng 9/2024 | Loại D | 18,000RMB/năm | 8,000RMB/năm | 30RMB/day(Đôi) | 18-30 | GPA 6,0, HSK 4 | 31/05/2024 | |
18 | Tiếng Trung | Đại học sư phạm Giang Tô | Từ Châu | 1 | Không | Chinese | Tháng 9/2024 | Loại D | 12,000RMB/năm | 6,000RMB/năm | 6000RMB/năm(Đơn) 3000RMB/năm(Đôi) 1500RMB/năm(Bốn) | 18-35 | GPA 6,0, HSK 4 | 30/06/2024 | |
19 | Tiếng Trung | Học viện kinh tế đối ngoại Hà Bắc | Tần Hoàng Đảo | 1 | Không | Chinese | Tháng 9/2024 | Loại C | 14,500RMB/năm | 0RMB/năm | 7000RMB/năm(Đôi) | 18-35 | GPA 6,0, HSK 4 | 30/06/2024 |